Nhiều người thấy chuyện sao lưu dữ liệu khá khô khan vì liên quan nhiều đến chi tiết kỹ thuật và những công việc lặp đi lặp lại. Nhưng khi xảy ra mất dữ liệu, suy nghĩ đó thay đổi ngay lập tức. Lúc đó, tầm quan trọng của việc sao lưu mới thực sự được nhìn nhận đúng – nó là yếu tố sống còn để bảo vệ thông tin và duy trì hoạt động kinh doanh liên tục. 

Vì vậy, mặc dù sao lưu có vẻ ít hấp dẫn trong hoạt động thường nhật nhưng khi rủi ro xảy ra, nó lại là thứ không thể thiếu. Ưu tiên bảo vệ dữ liệu là cách để giữ vững tính toàn vẹn thông tin và khả năng phục hồi của doanh nghiệp. 

Bạn nghĩ mất bao lâu để khôi phục hệ thống nếu có sự cố? 

Với nhiều doanh nghiệp, câu trả lời thực tế là: lâu hơn mức có thể chấp nhận. Nếu không có kế hoạch sao lưu và phục hồi, chỉ một cú click sai, một ổ cứng hỏng, hay một cuộc tấn công ransomware có thể khiến hệ thống ngừng hoạt động hàng tuần, thậm chí hàng tháng – xóa sạch tài liệu quan trọng, dữ liệu khách hàng và toàn bộ hệ thống vận hành.

1. Sao lưu dữ liệu là gì? 

Sao lưu dữ liệu là quá trình tạo một hoặc nhiều bản sao của dữ liệu gốc và lưu trữ ở nơi an toàn, để có thể phục hồi khi dữ liệu gốc bị mất hoặc hỏng. Trong kế hoạch duy trì hoạt động (BCP) và phục hồi sau thảm họa (DRP), sao lưu là nền tảng. Thiếu nó, doanh nghiệp có nguy cơ ngừng hoạt động kéo dài sau sự cố nghiêm trọng. 

Bản chất của sao lưu không chỉ là “có bản sao” mà là khả năng khôi phục nhanh, giảm thiểu gián đoạn hoạt động vì vậy đây là một phần không thể thiếu trong chiến lược phục hồi và giảm gián đoạn hoạt động xuống mức tối thiểu. 

2. Tại sao sao lưu dữ liệu lại quan trọng?  

Thực tế cho thấy nhiều doanh nghiệp từng trải qua sự cố mất dữ liệu 

Doanh nghiệp hiện nay phụ thuộc vào dữ liệu nhiều hơn bao giờ hết: thông tin khách hàng, sổ sách tài chính, số liệu vận hành, chiến lược… Giống như con người cần không khí, nước và thức ăn để sống, doanh nghiệp cần dữ liệu để tồn tại và phát triển. Dữ liệu là xương sống của hoạt động hiện đại. Khi phụ thuộc nhiều vào dữ liệu thì rủi ro cũng tăng: tấn công mạng, hỏng phần cứng, sai sót người dùng đều có thể gây hậu quả nặng nề. 

Theo báo cáo ngành, 40% công ty không có kế hoạch sao lưu/khôi phục sẽ không thể tiếp tục hoạt động sau sự cố dữ liệu nghiêm trọng. 

Chính vì vậy, bất kỳ tổ chức nào cũng cần quan tâm đến hai chỉ số sống còn: 

    • RPO (Recovery Point Objective) – lượng dữ liệu tối đa có thể chấp nhận bị mất. 
    • RTO (Recovery Time Objective) – thời gian tối đa để khôi phục và đưa hệ thống trở lại hoạt động bình thường. 

Nếu RPO và RTO không nằm trong giới hạn an toàn, mỗi sự cố đều có thể trở thành thảm họa nghiêm trọng. 

3. Backup – Cần sao lưu những gì? 

Nhiệm vụ quan trọng đầu tiên trong quản trị backup là xác định phạm vi dữ liệu cần bảo vệ. Nguyên tắc là: sao lưu tất cả những gì có giá trị và sao lưu thường xuyên

Danh mục nên bao gồm: 

    • File, tài liệu, cơ sở dữ liệu quan trọng 
    • Ứng dụng và dữ liệu liên quan 
    • Hệ điều hành, cấu hình hệ thống, tệp cài đặt 
    • Máy chủ ảo hóa (VM host) và console quản trị 
    • Hạ tầng đám mây (IaaS) 
    • Email và hệ thống trao đổi thông tin 
    • Dữ liệu tài chính (giao dịch, hóa đơn, bảng lương, công nợ) 
    • Thông tin khách hàng, đối tác, nhà cung cấp 
    • Hồ sơ nhân sự, dự án và tài sản trí tuệ 
    • Thiết bị di động đặc biệt là thiết bị của lãnh đạo cấp cao 

Lưu ý: Phạm vi sao lưu cần được rà soát lại mỗi khi hạ tầng CNTT thay đổi, để đảm bảo không bỏ sót dữ liệu mới phát sinh. 

4. Tần suất sao lưu bao nhiêu là đủ? 

Tần suất phụ thuộc vào khối lượng dữ liệu tạo mới hàng ngày: 

    • Sao lưu toàn bộ (Full backup): Ít nhất mỗi tuần một lần thường thực hiện ngoài giờ hoặc cuối tuần để tránh ảnh hưởng. 
    • Sao lưu bổ sung (Incremental/Differential): Hàng ngày, để bảo vệ dữ liệu mới phát sinh. 
    • Dữ liệu quan trọng, thay đổi liên tục: Với dữ liệu cực kỳ quan trọng và thay đổi liên tục: sao lưu theo giờ hoặc gần như thời gian thực. 

Tần suất sao lưu phải phù hợp với lượng dữ liệu tạo ra mỗi ngày/tuần. RPO càng ngắn thì lượng dữ liệu mất đi càng ít nhưng đòi hỏi nhiều lưu trữ và tài nguyên hơn. 

Nguyên tắc: Càng rút ngắn RPO (Recovery Point Objective), bạn càng giảm được lượng dữ liệu mất đi khi xảy ra sự cố nhưng đồng nghĩa với việc cần nhiều tài nguyên và dung lượng lưu trữ hơn. 

5. Giải pháp backup – Chọn thế nào cho phù hợp?

    • Thiết bị phần cứng (appliance) 
      • Tích hợp sẵn lưu trữ và phần mềm, cắm vào mạng là dùng được 
      • Ưu điểm: Dễ triển khai 
      • Nhược điểm: Nếu thiết bị hỏng, toàn bộ hệ thống backup bị ảnh hưởng 
    • Giải pháp phần mềm 
      • Cài đặt trên hạ tầng hiện có hoặc máy chủ riêng, chuyên dụng hoặc chạy trên máy ảo 
      • Ưu điểm: Linh hoạt, chi phí thấp hơn phần cứng chuyên dụng 
      • Nhược điểm: Yêu cầu cấu hình và bảo trì 
    • Backup-as-a-Service (BaaS) 
      • Dịch vụ sao lưu trên nền tảng đám mây. 
      • Ưu điểm: Không cần đầu tư phần cứng, triển khai nhanh 
      • Nhược điểm: Cần đảm bảo tuân thủ quy định bảo mật dữ liệu 
    • Hybrid backup 
      • Kết hợp lưu trữ cục bộ và đám mây 
      • Ưu: tận dụng lợi thế của cả hai, tăng tính linh hoạt và độ an toàn. 
      • Nhược: quản lý phức tạp hơn. 

6. Lưu trữ backup ở đâu? 

    • Đĩa cục bộ / USB: Nhanh, tiện nhưng rủi ro nếu lưu cùng vị trí với hệ thống chính 
    • NAS / SAN: Tập trung dữ liệu backup trong mạng nội bộ, khôi phục nhanh, nhưng không chống được thảm họa diện rộng 
    • Băng từ (tape): Lưu trữ lâu dài, phù hợp backup offsite, nhưng RTO dài hơn 
    • Cloud: Linh hoạt, dễ mở rộng, không cần đầu tư phần cứng, nhưng phụ thuộc kết nối internet 

7. Quy tắc 3-2-1 – Nguyên tắc đơn giản nhưng đủ để cứu doanh nghiệp 

Để bảo đảm an toàn dữ liệu trước mọi tình huống không lường trước được, bạn nên triển khai chiến lược sao lưu 3-2-1. Nguyên tắc này yêu cầu lưu trữ dữ liệu ở ba vị trí khác nhau, sử dụng hai loại phương tiện lưu trữ khác nhau, và ít nhất một bản phải được lưu ngoài cơ sở lý tưởng là trên nền tảng sao lưu đám mây. 

    • Ba bản sao dữ liệu 
    • Bản chính (Primary Copy): dữ liệu gốc bạn dùng hàng ngày. 
    • Bản sao thứ hai (Secondary Copy): bản sao tại chỗ, ví dụ ổ cứng ngoài hoặc thiết bị NAS. 
    • Bản sao thứ ba (Tertiary Copy): lưu trữ ngoài cơ sở, có thể là dịch vụ đám mây hoặc vị trí vật lý xa khu vực hoạt động chính. 
    • Hai loại phương tiện lưu trữ khác nhau 
      • Lưu trữ tại chỗ (Local Storage): ổ cứng, SSD, NAS… cho phép truy xuất và khôi phục nhanh. 
      • Lưu trữ ngoài hệ thống (Off-site Storage): ưu tiên dùng đám mây để tránh rủi ro thiên tai như cháy nổ, ngập lụt. 
    • Ít nhất một bản lưu ngoài cơ sở 

Việc có tối thiểu một bản sao lưu đặt ở vị trí tách biệt với dữ liệu chính giúp bảo vệ trước các sự cố tại chỗ. Lưu trữ đám mây là lựa chọn phổ biến vì tính linh hoạt, khả năng truy cập từ xa và độ tin cậy cao.. 

8. Backup không thực sự tồn tại cho đến khi bạn restore 

Một bản backup chỉ thực sự đáng tin khi đã được thử khôi phục thành công. Dữ liệu không chỉ là con số hay văn bản nó là “mạch sống” của tổ chức: hỗ trợ ra quyết định, duy trì kết nối khách hàng và thúc đẩy đổi mới. Nếu đến khi sự cố xảy ra mới phát hiện bản sao lưu bị lỗi, dữ liệu bị thiếu hoặc hỏng, thì bản backup đó gần như vô dụng. 

Vì vậy Restore test định kỳ là bắt buộc: 

    • Mục đích: Xác minh tính toàn vẹn và khả năng sử dụng của bản sao lưu. 
    • Cách thực hiện: Chọn ngẫu nhiên file hoặc khôi phục toàn bộ ảnh hệ thống trên môi trường thử nghiệm. 
    • Tần suất: Tối thiểu mỗi quý một lần, hoặc hàng tháng với dữ liệu thay đổi nhiều. 
    • Lợi ích: 
      • Phát hiện sớm lỗi backup. 
      • Đảm bảo quy trình khôi phục hoạt động trơn tru. 
      • Giúp đội IT thành thạo thao tác, rút ngắn RTO. 

Đây là “fire drill” cho dữ liệu giống như diễn tập phòng cháy chữa cháy, nhưng cho hạ tầng công nghệ. 

9. Tự động hóa là yếu tố bắt buộc 

Nếu việc sao lưu dữ liệu phụ thuộc vào việc con người phải nhớ để làm thủ công, thì hệ thống đó đã không an toàn ngay từ đầu. 
Để đảm bảo dữ liệu luôn được bảo vệ, việc sao lưu cần được thiết lập để tự động chạy, không cần ai phải nhớ hay nhắc. Dù bạn dùng công cụ đơn giản hay phần mềm chuyên nghiệp, điều quan trọng là sao lưu phải diễn ra đều đặn mà không phụ thuộc vào con người. 

Ngoài việc tự động hóa, cần áp dụng mã hóa dữ liệu khi lưu trữ và truyền tải, sử dụng xác thực đa yếu tố (MFA) cho quyền truy cập bản sao lưu, và triển khai cơ chế chống ransomware để ngăn chặn kẻ tấn công mã hóa hoặc xóa backup. 

Backup tốt không chỉ là có bản sao 

Tóm lại, đánh giá xem mất bao lâu để khôi phục hệ thống là yếu tố then chốt cho tính liên tục hoạt động. Xây dựng kế hoạch sao lưu và phục hồi đáng tin cậy không chỉ là biện pháp phòng ngừa mà còn là chiến lược sống còn giúp tổ chức tránh được hậu quả nghiêm trọng. Đừng chờ đến khi quá muộn hãy đảm bảo chiến lược bảo vệ dữ liệu của bạn vững chắc và được kiểm thử thường xuyên. 

Đó là lý do Backup & Recovery của ITM vượt xa một giải pháp lưu trữ thông thường, mang đến: 

    • RPO/RTO tối ưu để giảm tối đa thời gian ngừng hoạt động và mất dữ liệu 
    • Sao lưu hoàn toàn tự động để không bỏ lỡ bất kỳ điểm khôi phục nào 
    • Kiểm tra khôi phục định kỳ để đảm bảo mọi bản sao lưu đều sẵn sàng khi cần 

Tại ITM, chúng tôi kết hợp chuyên môn, khả năng mở rộng và tự động hóa để bảo vệ dữ liệu và giữ doanh nghiệp bạn vận hành mọi lúc, mọi tình huống. 

Liên hệ ITM ngay hôm nay để triển khai giải pháp Backup & Recovery và biến mọi sự cố thành gián đoạn ngắn thay vì một sự cố nghiêm trọng 

error: Content is protected !!